--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
địa cầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
địa cầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địa cầu
Your browser does not support the audio element.
+ noun
globe; earth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "địa cầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"địa cầu"
:
âu châu
á khẩu
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
địa cầu
:
globe; earth
+
nhĩ mục
:
(ít dùng) Ear and eyeNhĩ mục quan chiêmPublic eye, everybody's very eyesPhải xử sự lịch sự ở nơi nhĩ mục quan chiêmOne must behave with decency under (before) everyone's very eyes
+
mỗi một
:
Each
+
mời mọc
:
Invite with warmth, invite with insistenceMời mọc mãi mà cũng không đếnTo invite (someone with insistence invain
+
dân đen
:
(cũ) Mob, rabbel, common run of the people